Cập nhật thông tin nhiều người dùng
API hỗ trợ tạo mới hoặc cập nhật thông tin nhiều users theo danh sách users được cung cấp.
HTTP request
POST https://{app_id}.api.piscale.com/user/v1.0/user/multi
Request header
Bảng mô tả tham số của request header:
Tên | Kiểu dữ liệu | Mô tả | Bắt buộc |
---|---|---|---|
X-Api-Key | string | API Key của ứng dụng | ✓ |
X-Tenant-Id | string | Chỉ định tạo và cập nhật users cho tenant nào (ID bên hệ thống của bạn) | ✗ |
Request body
Content-Type: application/json
Ví dụ
{
"users" : [
{
"user_id": "49918031",
"display_name": "Emily Johnson",
"alias": "emily_johnson92",
"avatar_url": "https://avatar-api.communi.io/a05b8b2d-a657-4f1c-965b-8ba94b91c20b/20b8582d-6beb-4161-b157-f7d2bf290962.png",
"user_type_id": 1,
"verified": true
},
{
"user_id": "49918032",
"display_name": "Emily Johnson 2",
"alias": "emily_johnson92_2",
"avatar_url": "https://avatar-api.communi.io/a05b8b2d-a657-4f1c-965b-8ba94b91c20b/20b8582d-6beb-4161-b157-f7d2bf290963.png",
"user_type_id": 1,
"verified": true
}
]
}
Bảng mô tả thuộc tính:
Tên | Kiểu dữ liệu | Mô tả | Bắt buộc |
---|---|---|---|
users | array | Danh sách thông tin users cần tạo mới hoặc cập nhật, max 200 user | ✓ |
users[i].user_id | string | Chỉ định ID duy nhất (ID bên hệ thống của bạn). Max 80 kí tự | ✓ |
users[i].display_name | string | Tên hiển thị. Max 80 kí tự | ✓ |
users[i].alias | string | Tên khác. Max 80 kí tự | ✗ |
users[i].avatar_url | string | Đường dẫn dùng để hiển thị avatar. Max 2048 kí tự | ✗ |
users[i].user_type_id | number | User Type ID của user, nếu không cung cấp sẽ không cập nhật User Type , mặc định type Default | ✗ |
users[i].verified | bool | User được xác thực hay không | ✗ |
Responses
Nếu thành công, API này trả về dữ liệu như sau:
Status: 200 OK
{
"data": {
"users": [
{
"user_id": "49918031",
"ext_user_id": "6872016393206737",
"tenant_id": "89915020",
"ext_tenant_id": "6872016393176737",
"display_name": "Emily Johnson",
"alias": "emily_johnson92",
"avatar_url": "https://avatar-api.communi.io/a05b8b2d-a657-4f1c-965b-8ba94b91c20b/20b8582d-6beb-4161-b157-f7d2bf290962.png",
"status": 1,
"type": 1,
"verified": true
},
{
"user_id": "49918032",
"ext_user_id": "6872016393206738",
"tenant_id": "89915020",
"ext_tenant_id": "6872016393176737",
"display_name": "Emily Johnson 2",
"alias": "emily_johnson92_2",
"avatar_url": "https://avatar-api.communi.io/a05b8b2d-a657-4f1c-965b-8ba94b91c20b/20b8582d-6beb-4161-b157-f7d2bf290963.png",
"status": 1,
"type": 1,
"verified": true
}
],
},
"message_code": "M200",
"message": "Success"
}
Tên | Kiểu dữ liệu | Mô tả |
---|---|---|
message_code | string | Mã thông điệp. Xem chi tiết |
message | string | Nội dung mã thông điệp |
data.users | array | Danh sách thông tin các user đã được tạo hoặc cập nhật |
data.users[i].user_id | string | ID duy nhất của user (ID bên hệ thống của bạn) |
data.users[i].ext_user_id | string | ID duy nhất của user do Piscale tự sinh, mapping 1:1 với user_id |
data.users[i].tenant_id | string | Tenant ID của user (ID bên hệ thống của bạn) |
data.users[i].ext_tenant_id | string | Tenant ID do Piscale tự sinh, mapping 1:1 với tenant_id |
data.users[i].display_name | string | Tên hiển thị |
data.users[i].alias | string | Tên khác |
data.users[i].avatar_url | string | Đường dẫn dùng để hiển thị avatar |
data.users[i].status | number | Trạng thái của user. 1: ACTIVE , 2: INACTIVE |
data.users[i].type | number | Loại user. 1: USER , 2: BOT |
data.users[i].verified | bool | User được xác thực hay không |